Có 7 kết quả:
激奋 jī fèn ㄐㄧ ㄈㄣˋ • 激奮 jī fèn ㄐㄧ ㄈㄣˋ • 激忿 jī fèn ㄐㄧ ㄈㄣˋ • 激愤 jī fèn ㄐㄧ ㄈㄣˋ • 激憤 jī fèn ㄐㄧ ㄈㄣˋ • 积愤 jī fèn ㄐㄧ ㄈㄣˋ • 積憤 jī fèn ㄐㄧ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aroused
(2) excited
(2) excited
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aroused
(2) excited
(2) excited
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 激憤|激愤[ji1 fen4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up emotions
(2) furious
(3) angry
(4) anger
(2) furious
(3) angry
(4) anger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up emotions
(2) furious
(3) angry
(4) anger
(2) furious
(3) angry
(4) anger
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accumulated anger
(2) pent-up fury
(2) pent-up fury
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accumulated anger
(2) pent-up fury
(2) pent-up fury
Bình luận 0